run into
run+into
| | [run into] | | saying && slang | | | bump, crash into | | | My car slid on the ice and I ran into a mail box - knocked it down. | | | meet by chance, bump into, run across | | | Did you run into anyone you know? See any old friends? |
chạy vào trong mắc vào, rơi vào to run into debt mắc nợ to run into absurdity rơi vào chỗ vô lý va phải, đụng phải hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành ngẫu nhiên gặp đạt tới the book run into five aditions cuốn sách được xuất bản tới năm lần
|
|